M. Dúbravka
5
2
5

Martin Dúbravka

GK 70

1

Danh tiếng: Nổi tiếng
Burnley

Ngày sinh: 15/01/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

190cm 80kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
67

SW
25

RB
25

CB
25

LB
25

LWB
26

RWB
26

CDM
32

LM
29

CM
35

RM
29

CAM
32

CF
29

LW
26

RW
26

ST
26

Tốc độ
37
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 40
Tăng tốc 35
Dứt điểm 11
Lực sút 55
Sút xa 18
Chọn vị trí 13
Vô lê 12
Penalty 20
Chuyền ngắn 45
Tầm nhìn 54
Tạt bóng 13
Chuyền dài 55
Đá phạt 14
Sút xoáy 16
Rê bóng 19
Giữ bóng 32
Khéo léo 44
Thăng bằng 56
Phản ứng 67
Kèm người 19
Lấy bóng 16
Cắt bóng 25
Đánh đầu 13
Xoạc bóng 15
Sức mạnh 56
Thể lực 36
Quyết đoán 27
Nhảy 56
Bình tĩnh 55
TM đổ người 70
TM bắt bóng 70
TM phát bóng 72
TM phản xạ 73
TM chọn vị trí 69
Chỉ số tổng: 1291
TM đổ người 70
TM bắt bóng 70
TM phát bóng 72
TM chọn vị trí 69
TM phản xạ 73
Phản ứng 67
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa

Các mùa giải khác của M. Dúbravka

Sự nghiệp CLB
2025: Burnley
2023 - 2025: Newcastle United
2022 - 2022: Manchester United (Cho mượn)
2018 - 2022: Newcastle United
2018 - 2018: Newcastle United (Cho mượn)
2017 - 2018: Sparta Praha
2016 - 2017: Slovan Liberec
2014 - 2016: Esbjerg fB
2008 - 2014: MŠK Žilina
Chat ngay