M. Özil
20
5
2

Mesut Özil

CAM 100
RW 100

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Veteran

Ngày sinh: 15/10/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

183cm 76kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 30 - 59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
54

RB
64

CB
54

LB
64

LWB
71

RWB
71

CDM
69

LM
97

CM
91

RM
97

CAM
97

CF
95

LW
97

RW
97

ST
91

Tốc độ
96
Sút
91
Chuyền bóng
102
Rê bóng
106
Phòng thủ
39
Thể chất
80
Tốc độ 96
Tăng tốc 96
Dứt điểm 91
Lực sút 88
Sút xa 96
Chọn vị trí 96
Vô lê 91
Penalty 92
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 101
Chuyền dài 104
Đá phạt 98
Sút xoáy 100
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Khéo léo 107
Thăng bằng 99
Phản ứng 97
Kèm người 38
Lấy bóng 38
Cắt bóng 35
Đánh đầu 77
Xoạc bóng 22
Sức mạnh 83
Thể lực 88
Quyết đoán 68
Nhảy 72
Bình tĩnh 95
TM đổ người 9
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 13
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2548
Tăng tốc 96
Tốc độ 99
Khéo léo 107
Rê bóng 109
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 91
Chuyền dài 104
Sút xa 96
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 94
Phản ứng 97
Tăng tốc 96
Tốc độ 99
Khéo léo 107
Rê bóng 109
Giữ bóng 105
Tạt bóng 101
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 91
Sút xa 96
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 94
Phản ứng 97
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của M. Özil

Sự nghiệp CLB
2022 - 2023: Istanbul Başakşehir FK
2021 - 2022: Fenerbahçe
2013 - 2021: Arsenal
2010 - 2013: Real Madrid
2008 - 2010: Werder Bremen
2006 - 2008: FC Schalke 04
Chat ngay