Morata
17
4
5

Morata

ST 92

7

Danh tiếng: Ngôi sao
Galatasaray

Ngày sinh: 23/10/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

190cm 84kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 42 - Lẻ 02

Level:
Thẻ:
Team:

GK
14

SW
55

RB
58

CB
55

LB
58

LWB
61

RWB
61

CDM
58

LM
83

CM
73

RM
83

CAM
84

CF
87

LW
86

RW
86

ST
89

Tốc độ
94
Sút
90
Chuyền bóng
74
Rê bóng
91
Phòng thủ
40
Thể chất
85
Tốc độ 94
Tăng tốc 96
Dứt điểm 98
Lực sút 87
Sút xa 80
Chọn vị trí 94
Vô lê 90
Penalty 74
Chuyền ngắn 79
Tầm nhìn 80
Tạt bóng 77
Chuyền dài 60
Đá phạt 56
Sút xoáy 80
Rê bóng 95
Giữ bóng 90
Khéo léo 94
Thăng bằng 72
Phản ứng 88
Kèm người 41
Lấy bóng 28
Cắt bóng 36
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 24
Sức mạnh 89
Thể lực 81
Quyết đoán 82
Nhảy 89
Bình tĩnh 89
TM đổ người 8
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 8
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2283
Sức mạnh 89
Tăng tốc 96
Tốc độ 97
Rê bóng 94
Giữ bóng 90
Chuyền ngắn 79
Dứt điểm 98
Lực sút 87
Đánh đầu 98
Sút xa 80
Vô lê 90
Chọn vị trí 94
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của Morata

Sự nghiệp CLB
2025: Galatasaray (Cho mượn)
2024 - 2025: Milano FC
2022 - 2024: Atlético de Madrid
2020 - 2022: Juventus (Cho mượn)
2020 - 2020: Atlético de Madrid
2019 - 2020: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2017 - 2019: Chelsea
2016 - 2017: Real Madrid
2014 - 2016: Juventus
2010 - 2014: Real Madrid
2010 - 2013: Castilla
Chat ngay