P. Pogba
17
4
5

Paul Pogba

CM 91
CDM 84

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Best of Europe

Ngày sinh: 15/03/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

191cm 84kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 35 - Lẻ 05

Level:
Thẻ:
Team:

GK
14

SW
74

RB
77

CB
74

LB
77

LWB
79

RWB
79

CDM
81

LM
87

CM
88

RM
87

CAM
88

CF
87

LW
85

RW
85

ST
85

Tốc độ
79
Sút
86
Chuyền bóng
92
Rê bóng
93
Phòng thủ
69
Thể chất
91
Tốc độ 87
Tăng tốc 71
Dứt điểm 81
Lực sút 97
Sút xa 86
Chọn vị trí 86
Vô lê 88
Penalty 87
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 84
Chuyền dài 100
Đá phạt 86
Sút xoáy 92
Rê bóng 98
Giữ bóng 94
Khéo léo 79
Thăng bằng 70
Phản ứng 95
Kèm người 67
Lấy bóng 71
Cắt bóng 68
Đánh đầu 79
Xoạc bóng 69
Sức mạnh 93
Thể lực 99
Quyết đoán 82
Nhảy 86
Bình tĩnh 94
TM đổ người 9
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 6
TM phản xạ 7
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2516
Thể lực 99
Rê bóng 96
Giữ bóng 94
Lấy bóng 71
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 81
Chuyền dài 100
Sút xa 86
Cắt bóng 68
Chọn vị trí 86
Tầm nhìn 92
Phản ứng 95
Sức mạnh 93
Thể lực 99
Xoạc bóng 69
Giữ bóng 94
Kèm người 67
Lấy bóng 71
Chuyền ngắn 95
Chuyền dài 100
Cắt bóng 68
Tầm nhìn 92
Phản ứng 95
Quyết đoán 82
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của P. Pogba

Sự nghiệp CLB
2022: Juventus
2016 - 2022: Manchester United
2012 - 2016: Juventus
2012 - 2012: Manchester United
Chat ngay