R. Márquez
40
3
5

Rafael Márquez

CB 70
CDM 67

4

Danh tiếng: Ngôi sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 13/02/1979

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

184cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
67

RB
62

CB
67

LB
62

LWB
60

RWB
60

CDM
64

LM
52

CM
56

RM
52

CAM
51

CF
51

LW
50

RW
50

ST
51

Tốc độ
60
Sút
45
Chuyền bóng
54
Rê bóng
57
Phòng thủ
71
Thể chất
69
Tốc độ 60
Tăng tốc 60
Dứt điểm 37
Lực sút 64
Sút xa 55
Chọn vị trí 38
Vô lê 33
Penalty 32
Chuyền ngắn 63
Tầm nhìn 48
Tạt bóng 44
Chuyền dài 66
Đá phạt 36
Sút xoáy 53
Rê bóng 55
Giữ bóng 60
Khéo léo 51
Thăng bằng 61
Phản ứng 67
Kèm người 73
Lấy bóng 71
Cắt bóng 71
Đánh đầu 69
Xoạc bóng 74
Sức mạnh 70
Thể lực 66
Quyết đoán 72
Nhảy 69
Bình tĩnh 66
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1749
Sức mạnh 70
Tốc độ 63
Nhảy 69
Xoạc bóng 74
Giữ bóng 60
Kèm người 73
Lấy bóng 71
Chuyền ngắn 63
Đánh đầu 69
Cắt bóng 71
Phản ứng 67
Quyết đoán 72
Sức mạnh 70
Thể lực 66
Xoạc bóng 74
Giữ bóng 60
Kèm người 73
Lấy bóng 71
Chuyền ngắn 63
Chuyền dài 66
Cắt bóng 71
Tầm nhìn 48
Phản ứng 67
Quyết đoán 72
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của R. Márquez

Sự nghiệp CLB
2016 - 2018: Atlas
2014 - 2016: Hellas Verona
2013 - 2014: León
2010 - 2013: New York Red Bulls
2003 - 2010: FC Barcelona
1999 - 2003: AS Monaco
1996 - 1999: Atlas