R. James
20
3
5

Reece James

RWB 103
RB 103

24

Danh tiếng: Nổi tiếng
Chelsea

Ngày sinh: 08/12/1999

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

178cm 87kg To Giờ reset: Lẻ 10-35

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
99

RB
100

CB
99

LB
100

LWB
100

RWB
100

CDM
99

LM
99

CM
98

RM
99

CAM
97

CF
98

LW
98

RW
98

ST
97

Tốc độ
108
Sút
93
Chuyền bóng
101
Rê bóng
103
Phòng thủ
101
Thể chất
107
Tốc độ 111
Tăng tốc 105
Dứt điểm 86
Lực sút 107
Sút xa 100
Chọn vị trí 102
Vô lê 86
Penalty 81
Chuyền ngắn 99
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 108
Chuyền dài 101
Đá phạt 97
Sút xoáy 105
Rê bóng 102
Giữ bóng 105
Khéo léo 99
Thăng bằng 110
Phản ứng 106
Kèm người 100
Lấy bóng 107
Cắt bóng 97
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 100
Sức mạnh 109
Thể lực 108
Quyết đoán 104
Nhảy 103
Bình tĩnh 95
TM đổ người 13
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 12
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3006
Thể lực 108
Tăng tốc 105
Tốc độ 111
Xoạc bóng 100
Rê bóng 106
Giữ bóng 105
Kèm người 100
Lấy bóng 107
Tạt bóng 108
Chuyền ngắn 99
Cắt bóng 97
Phản ứng 106
Thể lực 108
Tăng tốc 105
Tốc độ 111
Xoạc bóng 100
Giữ bóng 105
Kèm người 100
Lấy bóng 107
Tạt bóng 108
Chuyền ngắn 99
Đánh đầu 98
Cắt bóng 97
Phản ứng 106
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của R. James

Sự nghiệp CLB
2019: Chelsea
2018 - 2019: Wigan Athletic (Cho mượn)
2018 - 2018: Chelsea