R. Barkley
19
5
5

Ross Barkley

CAM 96
CM 94

10

Danh tiếng: Nổi tiếng
Aston Villa

Ngày sinh: 05/12/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

186cm 87kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 40 - Lẻ 10

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
84

RB
84

CB
84

LB
84

LWB
85

RWB
85

CDM
86

LM
91

CM
91

RM
91

CAM
93

CF
93

LW
92

RW
92

ST
93

Tốc độ
93
Sút
98
Chuyền bóng
90
Rê bóng
99
Phòng thủ
81
Thể chất
94
Tốc độ 94
Tăng tốc 92
Dứt điểm 97
Lực sút 103
Sút xa 104
Chọn vị trí 95
Vô lê 82
Penalty 83
Chuyền ngắn 99
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 80
Chuyền dài 90
Đá phạt 86
Sút xoáy 82
Rê bóng 101
Giữ bóng 99
Khéo léo 92
Thăng bằng 105
Phản ứng 93
Kèm người 71
Lấy bóng 87
Cắt bóng 83
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 87
Sức mạnh 98
Thể lực 88
Quyết đoán 97
Nhảy 77
Bình tĩnh 93
TM đổ người 13
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 16
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2709
Tăng tốc 92
Tốc độ 96
Khéo léo 92
Rê bóng 102
Giữ bóng 99
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 97
Chuyền dài 90
Sút xa 104
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 91
Phản ứng 93
Thể lực 88
Rê bóng 102
Giữ bóng 99
Lấy bóng 87
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 97
Chuyền dài 90
Sút xa 104
Cắt bóng 83
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 91
Phản ứng 93
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương

Các mùa giải khác của R. Barkley

Sự nghiệp CLB
2024: Aston Villa
2023 - 2024: Luton Town
2022 - 2023: OGC Nice
2021 - 2022: Chelsea
2020 - 2021: Aston Villa (Cho mượn)
2018 - 2020: Chelsea
2013 - 2017: Everton
2013 - 2013: Leeds United (Cho mượn)
2012 - 2013: Everton
2012 - 2012: Sheffield Wednesday (Cho mượn)
2010 - 2012: Everton
Chat ngay