S. Handanovič
20
3
5

Samir Handanovič

GK 105

1

Danh tiếng: Ngôi sao
22 TOTS

Ngày sinh: 14/07/1984

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

193cm 92kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 54 - Chẵn 14

Level:
Thẻ:
Team:

GK
102

SW
40

RB
39

CB
40

LB
39

LWB
40

RWB
40

CDM
47

LM
44

CM
50

RM
44

CAM
47

CF
41

LW
41

RW
41

ST
38

Tốc độ
63
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 59
Tăng tốc 68
Dứt điểm 23
Lực sút 44
Sút xa 30
Chọn vị trí 23
Vô lê 32
Penalty 39
Chuyền ngắn 54
Tầm nhìn 74
Tạt bóng 23
Chuyền dài 80
Đá phạt 33
Sút xoáy 24
Rê bóng 26
Giữ bóng 36
Khéo léo 80
Thăng bằng 80
Phản ứng 104
Kèm người 33
Lấy bóng 23
Cắt bóng 37
Đánh đầu 21
Xoạc bóng 26
Sức mạnh 85
Thể lực 52
Quyết đoán 53
Nhảy 94
Bình tĩnh 90
TM đổ người 105
TM bắt bóng 104
TM phát bóng 101
TM phản xạ 106
TM chọn vị trí 109
Chỉ số tổng: 1971
TM đổ người 105
TM bắt bóng 104
TM phát bóng 101
TM chọn vị trí 109
TM phản xạ 106
Phản ứng 104
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của S. Handanovič

Sự nghiệp CLB
2012 - 2023: Lombardia FC
2004 - 2012: Udinese
2006 - 2007: Rimini (Cho mượn)
2006 - 2006: Lazio (Cho mượn)
2005 - 2005: Treviso (Cho mượn)
2003 - 2004: NK Domžale