Saúl
17
5
4

Saúl

CM 95
LM 93
LB 91

8

Danh tiếng: Ngôi sao
Sevilla FC

Ngày sinh: 21/11/1994

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

184cm 76kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 10 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
88

RB
88

CB
88

LB
88

LWB
88

RWB
88

CDM
90

LM
90

CM
92

RM
90

CAM
90

CF
90

LW
89

RW
89

ST
88

Tốc độ
90
Sút
89
Chuyền bóng
91
Rê bóng
95
Phòng thủ
92
Thể chất
87
Tốc độ 90
Tăng tốc 90
Dứt điểm 87
Lực sút 92
Sút xa 95
Chọn vị trí 93
Vô lê 87
Penalty 77
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 82
Chuyền dài 100
Đá phạt 84
Sút xoáy 86
Rê bóng 97
Giữ bóng 98
Khéo léo 88
Thăng bằng 94
Phản ứng 88
Kèm người 90
Lấy bóng 96
Cắt bóng 90
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 89
Sức mạnh 81
Thể lực 101
Quyết đoán 88
Nhảy 90
Bình tĩnh 97
TM đổ người 11
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 16
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2706
Thể lực 101
Rê bóng 98
Giữ bóng 98
Lấy bóng 96
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 87
Chuyền dài 100
Sút xa 95
Cắt bóng 90
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 90
Phản ứng 88
Thể lực 101
Tăng tốc 90
Tốc độ 93
Rê bóng 98
Giữ bóng 98
Tạt bóng 82
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 87
Chuyền dài 100
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 90
Phản ứng 88
Thể lực 101
Tăng tốc 90
Tốc độ 93
Xoạc bóng 89
Giữ bóng 98
Kèm người 90
Lấy bóng 96
Tạt bóng 82
Chuyền ngắn 97
Đánh đầu 98
Cắt bóng 90
Phản ứng 88
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Saúl

Sự nghiệp CLB
2025: Atlético de Madrid
2024 - 2025: Sevilla FC (Cho mượn)
2022 - 2024: Atlético de Madrid
2021 - 2022: Chelsea (Cho mượn)
2014 - 2021: Atlético de Madrid
2013 - 2014: Rayo Vallecano (Cho mượn)
2012 - 2013: Atlético de Madrid
2010 - 2013: Atlético Madrid B
Chat ngay