S. Govou
40
3
5

Sidney Govou

RW 70
RM 69

14

Danh tiếng: Ngôi sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 27/07/1979

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
39

RB
45

CB
39

LB
45

LWB
48

RWB
48

CDM
45

LM
66

CM
60

RM
66

CAM
66

CF
67

LW
67

RW
67

ST
65

Tốc độ
72
Sút
67
Chuyền bóng
65
Rê bóng
71
Phòng thủ
27
Thể chất
62
Tốc độ 71
Tăng tốc 74
Dứt điểm 64
Lực sút 74
Sút xa 71
Chọn vị trí 71
Vô lê 66
Penalty 57
Chuyền ngắn 67
Tầm nhìn 70
Tạt bóng 67
Chuyền dài 59
Đá phạt 56
Sút xoáy 67
Rê bóng 73
Giữ bóng 71
Khéo léo 70
Thăng bằng 68
Phản ứng 71
Kèm người 27
Lấy bóng 25
Cắt bóng 18
Đánh đầu 57
Xoạc bóng 26
Sức mạnh 61
Thể lực 65
Quyết đoán 62
Nhảy 68
Bình tĩnh 67
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1828
Tăng tốc 74
Tốc độ 75
Khéo léo 70
Rê bóng 74
Giữ bóng 71
Tạt bóng 67
Chuyền ngắn 67
Dứt điểm 64
Sút xa 71
Chọn vị trí 71
Tầm nhìn 70
Phản ứng 71
Thể lực 65
Tăng tốc 74
Tốc độ 75
Rê bóng 74
Giữ bóng 71
Tạt bóng 67
Chuyền ngắn 67
Dứt điểm 64
Chuyền dài 59
Chọn vị trí 71
Tầm nhìn 70
Phản ứng 71
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của S. Govou

Sự nghiệp CLB
2015 - 2017: FC Rimini
2015 - 2015: FC Miami City
2014 - 2015: Gol FC
2013 - 2014: Olympique Lyonnais
2011 - 2013: Évian FC
2010 - 2011: Panathinaikos
1999 - 2010: Olympique Lyonnais