S. Mignolet
5
3
5

Simon Mignolet

GK 67

22

Danh tiếng: Ngôi sao
Club Brugge

Ngày sinh: 06/03/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

193cm 87kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
64

SW
25

RB
24

CB
25

LB
24

LWB
25

RWB
25

CDM
31

LM
30

CM
35

RM
30

CAM
32

CF
29

LW
27

RW
27

ST
27

Tốc độ
48
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 49
Tăng tốc 47
Dứt điểm 12
Lực sút 50
Sút xa 17
Chọn vị trí 15
Vô lê 17
Penalty 39
Chuyền ngắn 47
Tầm nhìn 59
Tạt bóng 12
Chuyền dài 56
Đá phạt 13
Sút xoáy 17
Rê bóng 15
Giữ bóng 26
Khéo léo 33
Thăng bằng 49
Phản ứng 67
Kèm người 9
Lấy bóng 15
Cắt bóng 21
Đánh đầu 17
Xoạc bóng 17
Sức mạnh 67
Thể lực 30
Quyết đoán 33
Nhảy 65
Bình tĩnh 57
TM đổ người 67
TM bắt bóng 67
TM phát bóng 65
TM phản xạ 68
TM chọn vị trí 69
Chỉ số tổng: 1307
TM đổ người 67
TM bắt bóng 67
TM phát bóng 65
TM chọn vị trí 69
TM phản xạ 68
Phản ứng 67
Thủ môn quét
Thủ môn quét TM dâng cao hoạt động như hậu vệ quét
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của S. Mignolet

Sự nghiệp CLB
2019: Club Brugge
2013 - 2019: Liverpool
2010 - 2013: Sunderland
2007 - 2010: Sint-Truiden
Chat ngay