Thiago Silva
18
3
5

Thiago Silva

CB 95

2

Danh tiếng: Siêu Sao
C.O.C

Ngày sinh: 22/09/1984

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

183cm 79kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 06 - 36

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
92

RB
86

CB
92

LB
86

LWB
84

RWB
84

CDM
89

LM
78

CM
84

RM
78

CAM
80

CF
77

LW
76

RW
76

ST
75

Tốc độ
84
Sút
62
Chuyền bóng
82
Rê bóng
87
Phòng thủ
96
Thể chất
90
Tốc độ 89
Tăng tốc 80
Dứt điểm 49
Lực sút 76
Sút xa 77
Chọn vị trí 67
Vô lê 61
Penalty 66
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 81
Tạt bóng 63
Chuyền dài 95
Đá phạt 71
Sút xoáy 59
Rê bóng 83
Giữ bóng 93
Khéo léo 86
Thăng bằng 91
Phản ứng 91
Kèm người 95
Lấy bóng 97
Cắt bóng 92
Đánh đầu 103
Xoạc bóng 98
Sức mạnh 96
Thể lực 78
Quyết đoán 90
Nhảy 100
Bình tĩnh 90
TM đổ người 9
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 5
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2456
Sức mạnh 96
Tốc độ 87
Nhảy 100
Xoạc bóng 98
Giữ bóng 93
Kèm người 95
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 94
Đánh đầu 103
Cắt bóng 92
Phản ứng 91
Quyết đoán 90
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của Thiago Silva

Sự nghiệp CLB
2024: Fluminense
2020 - 2024: Chelsea
2012 - 2020: Paris Saint-Germain
2009 - 2012: Milano FC
2007 - 2009: Fluminense
2005 - 2007: Dinamo Moscow
2006 - 2006: Fluminense (Cho mượn)
2005 - 2005: FC Porto
2004 - 2005: Juventude
Chat ngay