T. Rosický
40
4
5

Tomáš Rosický

CAM 70
LM 69

7

Danh tiếng: Ngôi sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 04/10/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

178cm 67kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
44

RB
51

CB
44

LB
51

LWB
54

RWB
54

CDM
52

LM
66

CM
63

RM
66

CAM
67

CF
66

LW
66

RW
66

ST
61

Tốc độ
67
Sút
61
Chuyền bóng
67
Rê bóng
72
Phòng thủ
37
Thể chất
56
Tốc độ 65
Tăng tốc 70
Dứt điểm 60
Lực sút 66
Sút xa 60
Chọn vị trí 73
Vô lê 62
Penalty 57
Chuyền ngắn 73
Tầm nhìn 70
Tạt bóng 60
Chuyền dài 65
Đá phạt 60
Sút xoáy 67
Rê bóng 74
Giữ bóng 73
Khéo léo 74
Thăng bằng 60
Phản ứng 72
Kèm người 33
Lấy bóng 41
Cắt bóng 33
Đánh đầu 40
Xoạc bóng 50
Sức mạnh 51
Thể lực 63
Quyết đoán 65
Nhảy 43
Bình tĩnh 73
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1818
Tăng tốc 70
Tốc độ 70
Khéo léo 74
Rê bóng 75
Giữ bóng 73
Chuyền ngắn 73
Dứt điểm 60
Chuyền dài 65
Sút xa 60
Chọn vị trí 73
Tầm nhìn 70
Phản ứng 72
Thể lực 63
Tăng tốc 70
Tốc độ 70
Rê bóng 75
Giữ bóng 73
Tạt bóng 60
Chuyền ngắn 73
Dứt điểm 60
Chuyền dài 65
Chọn vị trí 73
Tầm nhìn 70
Phản ứng 72
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương

Các mùa giải khác của T. Rosický

Sự nghiệp CLB
2016 - 2017: Sparta Praha
2006 - 2016: Arsenal
2001 - 2006: Borussia Dortmund
1999 - 2001: Sparta Praha