V. Kompany
40
3
5

Vincent Kompany

CB 70

4

Danh tiếng: Siêu Sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 10/04/1986

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

190cm 85kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
67

RB
63

CB
67

LB
63

LWB
61

RWB
61

CDM
66

LM
55

CM
61

RM
55

CAM
56

CF
54

LW
52

RW
52

ST
54

Tốc độ
60
Sút
47
Chuyền bóng
59
Rê bóng
59
Phòng thủ
71
Thể chất
72
Tốc độ 61
Tăng tốc 59
Dứt điểm 40
Lực sút 61
Sút xa 54
Chọn vị trí 47
Vô lê 39
Penalty 44
Chuyền ngắn 66
Tầm nhìn 62
Tạt bóng 41
Chuyền dài 73
Đá phạt 44
Sút xoáy 46
Rê bóng 56
Giữ bóng 64
Khéo léo 56
Thăng bằng 70
Phản ứng 65
Kèm người 71
Lấy bóng 73
Cắt bóng 71
Đánh đầu 73
Xoạc bóng 72
Sức mạnh 74
Thể lực 70
Quyết đoán 70
Nhảy 70
Bình tĩnh 71
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1828
Sức mạnh 74
Tốc độ 63
Nhảy 70
Xoạc bóng 72
Giữ bóng 64
Kèm người 71
Lấy bóng 73
Chuyền ngắn 66
Đánh đầu 73
Cắt bóng 71
Phản ứng 65
Quyết đoán 70
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của V. Kompany

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Anderlecht
2008 - 2019: Manchester City
2006 - 2008: Hamburger SV
2003 - 2006: Anderlecht