A. Browne
23
5
5

Alan Browne

CAM 106

8

Danh tiếng: Bình thường
Sunderland

Ngày sinh: 15/04/1995

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

179cm 74kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
80

RB
84

CB
80

LB
84

LWB
86

RWB
86

CDM
85

LM
102

CM
98

RM
102

CAM
103

CF
103

LW
102

RW
102

ST
103

Tốc độ
107
Sút
106
Chuyền bóng
101
Rê bóng
106
Phòng thủ
70
Thể chất
102
Tốc độ 106
Tăng tốc 110
Dứt điểm 107
Lực sút 107
Sút xa 108
Chọn vị trí 109
Vô lê 106
Penalty 100
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 97
Chuyền dài 99
Đá phạt 92
Sút xoáy 102
Rê bóng 107
Giữ bóng 103
Khéo léo 110
Thăng bằng 106
Phản ứng 109
Kèm người 63
Lấy bóng 69
Cắt bóng 67
Đánh đầu 108
Xoạc bóng 64
Sức mạnh 97
Thể lực 109
Quyết đoán 107
Nhảy 107
Bình tĩnh 102
TM đổ người 16
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 16
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2965
Tăng tốc 110
Tốc độ 110
Khéo léo 110
Rê bóng 109
Giữ bóng 103
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 107
Chuyền dài 99
Sút xa 108
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 106
Phản ứng 109
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của A. Browne

Sự nghiệp CLB
2024: Sunderland
2014 - 2024: Preston North End
2013 - 2014: Cork City