A. Browne
5
3
5

Alan Browne

CM 66
CAM 65

8

Danh tiếng: Bình thường
Sunderland

Ngày sinh: 15/04/1995

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

179cm 74kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
62

RB
62

CB
62

LB
62

LWB
63

RWB
63

CDM
63

LM
62

CM
63

RM
62

CAM
62

CF
62

LW
61

RW
61

ST
61

Tốc độ
65
Sút
63
Chuyền bóng
64
Rê bóng
66
Phòng thủ
64
Thể chất
72
Tốc độ 65
Tăng tốc 65
Dứt điểm 62
Lực sút 69
Sút xa 63
Chọn vị trí 63
Vô lê 64
Penalty 63
Chuyền ngắn 67
Tầm nhìn 65
Tạt bóng 62
Chuyền dài 65
Đá phạt 59
Sút xoáy 59
Rê bóng 65
Giữ bóng 67
Khéo léo 68
Thăng bằng 69
Phản ứng 67
Kèm người 64
Lấy bóng 65
Cắt bóng 64
Đánh đầu 64
Xoạc bóng 62
Sức mạnh 67
Thể lực 82
Quyết đoán 74
Nhảy 70
Bình tĩnh 67
TM đổ người 14
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 13
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 1977
Thể lực 82
Rê bóng 69
Giữ bóng 67
Lấy bóng 65
Chuyền ngắn 67
Dứt điểm 62
Chuyền dài 65
Sút xa 63
Cắt bóng 64
Chọn vị trí 63
Tầm nhìn 65
Phản ứng 67
Tăng tốc 65
Tốc độ 68
Khéo léo 68
Rê bóng 69
Giữ bóng 67
Chuyền ngắn 67
Dứt điểm 62
Chuyền dài 65
Sút xa 63
Chọn vị trí 63
Tầm nhìn 65
Phản ứng 67
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của A. Browne

Sự nghiệp CLB
2024: Sunderland
2014 - 2024: Preston North End
2013 - 2014: Cork City