F. Totti
26
5
5

Francesco Totti

CF 112
ST 112

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 27/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

180cm 82kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
35

SW
83

RB
87

CB
83

LB
87

LWB
90

RWB
90

CDM
90

LM
109

CM
105

RM
109

CAM
109

CF
109

LW
109

RW
109

ST
109

Tốc độ
107
Sút
116
Chuyền bóng
113
Rê bóng
112
Phòng thủ
70
Thể chất
110
Tốc độ 107
Tăng tốc 107
Dứt điểm 116
Lực sút 118
Sút xa 115
Chọn vị trí 112
Vô lê 117
Penalty 117
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 115
Chuyền dài 113
Đá phạt 115
Sút xoáy 109
Rê bóng 114
Giữ bóng 112
Khéo léo 107
Thăng bằng 113
Phản ứng 110
Kèm người 64
Lấy bóng 73
Cắt bóng 58
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 108
Thể lực 113
Quyết đoán 115
Nhảy 107
Bình tĩnh 117
TM đổ người 31
TM bắt bóng 30
TM phát bóng 31
TM phản xạ 31
TM chọn vị trí 28
Chỉ số tổng: 3227
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Rê bóng 115
Giữ bóng 112
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 116
Lực sút 118
Đánh đầu 113
Sút xa 115
Chọn vị trí 112
Tầm nhìn 115
Phản ứng 110
Sức mạnh 108
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Rê bóng 115
Giữ bóng 112
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 116
Lực sút 118
Đánh đầu 113
Sút xa 115
Vô lê 117
Chọn vị trí 112
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của F. Totti

Sự nghiệp CLB
1993 - 2017: Roma