F. Totti
32
5
5

Francesco Totti

CF 122
ST 122

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 27/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

180cm 82kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00 - 30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
42

SW
93

RB
97

CB
93

LB
97

LWB
100

RWB
100

CDM
100

LM
119

CM
115

RM
119

CAM
119

CF
119

LW
119

RW
119

ST
119

Tốc độ
116
Sút
126
Chuyền bóng
123
Rê bóng
122
Phòng thủ
80
Thể chất
121
Tốc độ 116
Tăng tốc 116
Dứt điểm 127
Lực sút 127
Sút xa 124
Chọn vị trí 125
Vô lê 128
Penalty 127
Chuyền ngắn 123
Tầm nhìn 125
Tạt bóng 125
Chuyền dài 123
Đá phạt 125
Sút xoáy 120
Rê bóng 124
Giữ bóng 122
Khéo léo 116
Thăng bằng 124
Phản ứng 119
Kèm người 73
Lấy bóng 84
Cắt bóng 70
Đánh đầu 119
Xoạc bóng 75
Sức mạnh 120
Thể lực 122
Quyết đoán 125
Nhảy 116
Bình tĩnh 128
TM đổ người 36
TM bắt bóng 38
TM phát bóng 35
TM phản xạ 38
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 3551
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Rê bóng 125
Giữ bóng 122
Chuyền ngắn 123
Dứt điểm 127
Lực sút 127
Đánh đầu 119
Sút xa 124
Chọn vị trí 125
Tầm nhìn 125
Phản ứng 119
Sức mạnh 120
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Rê bóng 125
Giữ bóng 122
Chuyền ngắn 123
Dứt điểm 127
Lực sút 127
Đánh đầu 119
Sút xa 124
Vô lê 128
Chọn vị trí 125
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của F. Totti

Sự nghiệp CLB
1993 - 2017: Roma