F. Beckenbauer
31
5
5

Franz Beckenbauer

CB 120

5

Danh tiếng: Huyền thoại
Continental Heroes

Ngày sinh: 11/09/1945

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

181cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 09 - 39

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
117

RB
116

CB
117

LB
116

LWB
116

RWB
116

CDM
117

LM
115

CM
117

RM
115

CAM
116

CF
115

LW
114

RW
114

ST
113

Tốc độ
121
Sút
112
Chuyền bóng
120
Rê bóng
119
Phòng thủ
120
Thể chất
116
Tốc độ 121
Tăng tốc 121
Dứt điểm 107
Lực sút 121
Sút xa 120
Chọn vị trí 113
Vô lê 107
Penalty 106
Chuyền ngắn 124
Tầm nhìn 122
Tạt bóng 110
Chuyền dài 124
Đá phạt 118
Sút xoáy 120
Rê bóng 120
Giữ bóng 121
Khéo léo 118
Thăng bằng 117
Phản ứng 119
Kèm người 120
Lấy bóng 119
Cắt bóng 123
Đánh đầu 122
Xoạc bóng 120
Sức mạnh 116
Thể lực 119
Quyết đoán 115
Nhảy 124
Bình tĩnh 124
TM đổ người 25
TM bắt bóng 27
TM phát bóng 21
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 3549
Sức mạnh 116
Tốc độ 124
Nhảy 124
Xoạc bóng 120
Giữ bóng 121
Kèm người 120
Lấy bóng 119
Chuyền ngắn 124
Đánh đầu 122
Cắt bóng 123
Phản ứng 119
Quyết đoán 115
Cao thủ tắc bóng
Cao thủ tắc bóng Tăng phạm vi thực hiện pha tắc bóng đúng, kể cả từ phía sau đối thủ
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của F. Beckenbauer

Sự nghiệp CLB
1983 - 1983: New York Cosmos
1980 - 1982: Hamburger SV
1977 - 1980: New York Cosmos
1964 - 1977: Bayern München