Iniesta
10
4
5

Iniesta

CM 78
LM 77

8

Danh tiếng: Siêu Sao
FC Barcelona

Ngày sinh: 11/05/1984

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

171cm 68kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 24 - 54

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
56

RB
61

CB
56

LB
61

LWB
64

RWB
64

CDM
65

LM
74

CM
75

RM
74

CAM
77

CF
74

LW
74

RW
74

ST
67

Tốc độ
67
Sút
66
Chuyền bóng
80
Rê bóng
83
Phòng thủ
55
Thể chất
54
Tốc độ 67
Tăng tốc 67
Dứt điểm 66
Lực sút 61
Sút xa 67
Chọn vị trí 78
Vô lê 69
Penalty 67
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 72
Chuyền dài 80
Đá phạt 66
Sút xoáy 75
Rê bóng 83
Giữ bóng 87
Khéo léo 74
Thăng bằng 78
Phản ứng 82
Kèm người 54
Lấy bóng 54
Cắt bóng 62
Đánh đầu 51
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 55
Thể lực 55
Quyết đoán 55
Nhảy 50
Bình tĩnh 83
TM đổ người 9
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 9
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2041
Thể lực 55
Rê bóng 86
Giữ bóng 87
Lấy bóng 54
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 66
Chuyền dài 80
Sút xa 67
Cắt bóng 62
Chọn vị trí 78
Tầm nhìn 87
Phản ứng 82
Thể lực 55
Tăng tốc 67
Tốc độ 70
Rê bóng 86
Giữ bóng 87
Tạt bóng 72
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 66
Chuyền dài 80
Chọn vị trí 78
Tầm nhìn 87
Phản ứng 82
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Iniesta

Sự nghiệp CLB
2023: Emirates Club
2018 - 2023: Vissel Kobe
2002 - 2018: FC Barcelona