Iniesta
30
4
5

Iniesta

CM 119

8

Danh tiếng: Huyền thoại
Football Association Champions

Ngày sinh: 11/05/1984

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

171cm 68kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
98

RB
103

CB
98

LB
103

LWB
106

RWB
106

CDM
107

LM
114

CM
116

RM
114

CAM
116

CF
115

LW
114

RW
114

ST
111

Tốc độ
114
Sút
115
Chuyền bóng
116
Rê bóng
121
Phòng thủ
95
Thể chất
108
Tốc độ 115
Tăng tốc 114
Dứt điểm 113
Lực sút 120
Sút xa 122
Chọn vị trí 116
Vô lê 111
Penalty 103
Chuyền ngắn 122
Tầm nhìn 121
Tạt bóng 103
Chuyền dài 122
Đá phạt 105
Sút xoáy 116
Rê bóng 122
Giữ bóng 122
Khéo léo 118
Thăng bằng 122
Phản ứng 121
Kèm người 93
Lấy bóng 94
Cắt bóng 108
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 89
Sức mạnh 103
Thể lực 120
Quyết đoán 113
Nhảy 93
Bình tĩnh 123
TM đổ người 22
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 22
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3342
Thể lực 120
Rê bóng 124
Giữ bóng 122
Lấy bóng 94
Chuyền ngắn 122
Dứt điểm 113
Chuyền dài 122
Sút xa 122
Cắt bóng 108
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 121
Phản ứng 121
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Iniesta

Sự nghiệp CLB
2023 - 2024: Emirates Club
2018 - 2023: Vissel Kobe
2002 - 2018: FC Barcelona