L. Brassier
24
5
2

Lilian Brassier

CB 109
LB 107

3

Danh tiếng: Bình thường
Stade Rennais

Ngày sinh: 02/11/1999

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

186cm 78kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
106

RB
104

CB
106

LB
104

LWB
102

RWB
102

CDM
103

LM
95

CM
96

RM
95

CAM
93

CF
91

LW
92

RW
92

ST
90

Tốc độ
106
Sút
71
Chuyền bóng
96
Rê bóng
102
Phòng thủ
110
Thể chất
109
Tốc độ 107
Tăng tốc 106
Dứt điểm 67
Lực sút 84
Sút xa 64
Chọn vị trí 90
Vô lê 65
Penalty 77
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 94
Chuyền dài 95
Đá phạt 73
Sút xoáy 91
Rê bóng 102
Giữ bóng 105
Khéo léo 95
Thăng bằng 98
Phản ứng 104
Kèm người 109
Lấy bóng 112
Cắt bóng 109
Đánh đầu 112
Xoạc bóng 111
Sức mạnh 111
Thể lực 106
Quyết đoán 109
Nhảy 113
Bình tĩnh 102
TM đổ người 19
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 17
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2895
Sức mạnh 111
Tốc độ 109
Nhảy 113
Xoạc bóng 111
Giữ bóng 105
Kèm người 109
Lấy bóng 112
Chuyền ngắn 107
Đánh đầu 112
Cắt bóng 109
Phản ứng 104
Quyết đoán 109
Thể lực 106
Tăng tốc 106
Tốc độ 109
Xoạc bóng 111
Giữ bóng 105
Kèm người 109
Lấy bóng 112
Tạt bóng 94
Chuyền ngắn 107
Đánh đầu 112
Cắt bóng 109
Phản ứng 104
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của L. Brassier

Sự nghiệp CLB
2025: Stade Rennais
2025 - 2025: Stade Rennais (Cho mượn)
2024 - 2025: Olympique de Marseille (Cho mượn)
2021 - 2024: Stade Brestois 29
2020 - 2021: Stade Brestois 29 (Cho mượn)
2020 - 2020: Stade Rennais
2019 - 2020: Valenciennes FC (Cho mượn)
2019 - 2019: Stade Rennais
2017 - 2019: Stade Rennais 2