L. Brassier
12
5
2

Lilian Brassier

CB 83
LB 81

3

Danh tiếng: Bình thường
Stade Rennais

Ngày sinh: 02/11/1999

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

186cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
80

RB
78

CB
80

LB
78

LWB
77

RWB
77

CDM
78

LM
72

CM
73

RM
72

CAM
70

CF
69

LW
69

RW
69

ST
67

Tốc độ
80
Sút
51
Chuyền bóng
73
Rê bóng
79
Phòng thủ
83
Thể chất
84
Tốc độ 81
Tăng tốc 80
Dứt điểm 46
Lực sút 65
Sút xa 44
Chọn vị trí 67
Vô lê 44
Penalty 60
Chuyền ngắn 81
Tầm nhìn 71
Tạt bóng 72
Chuyền dài 75
Đá phạt 55
Sút xoáy 60
Rê bóng 79
Giữ bóng 83
Khéo léo 73
Thăng bằng 69
Phản ứng 80
Kèm người 84
Lấy bóng 85
Cắt bóng 80
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 83
Sức mạnh 87
Thể lực 83
Quyết đoán 81
Nhảy 82
Bình tĩnh 79
TM đổ người 27
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 26
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 28
Chỉ số tổng: 2246
Sức mạnh 87
Tốc độ 83
Nhảy 82
Xoạc bóng 83
Giữ bóng 83
Kèm người 84
Lấy bóng 85
Chuyền ngắn 81
Đánh đầu 86
Cắt bóng 80
Phản ứng 80
Quyết đoán 81
Thể lực 83
Tăng tốc 80
Tốc độ 83
Xoạc bóng 83
Giữ bóng 83
Kèm người 84
Lấy bóng 85
Tạt bóng 72
Chuyền ngắn 81
Đánh đầu 86
Cắt bóng 80
Phản ứng 80

Các mùa giải khác của L. Brassier

Sự nghiệp CLB
2025: Stade Rennais
2025 - 2025: Stade Rennais (Cho mượn)
2024 - 2025: Olympique de Marseille (Cho mượn)
2021 - 2024: Stade Brestois 29
2020 - 2021: Stade Brestois 29 (Cho mượn)
2020 - 2020: Stade Rennais
2019 - 2020: Valenciennes FC (Cho mượn)
2019 - 2019: Stade Rennais
2017 - 2019: Stade Rennais 2