Maicon
28
4
5

Maicon

RB 118
RM 117

13

Danh tiếng: Siêu Sao
Winning Streak

Ngày sinh: 26/07/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

184cm 77kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
113

RB
115

CB
113

LB
115

LWB
115

RWB
115

CDM
114

LM
114

CM
114

RM
114

CAM
113

CF
112

LW
113

RW
113

ST
110

Tốc độ
121
Sút
108
Chuyền bóng
117
Rê bóng
115
Phòng thủ
117
Thể chất
118
Tốc độ 122
Tăng tốc 120
Dứt điểm 99
Lực sút 121
Sút xa 119
Chọn vị trí 123
Vô lê 113
Penalty 90
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 118
Tạt bóng 122
Chuyền dài 120
Đá phạt 101
Sút xoáy 117
Rê bóng 119
Giữ bóng 111
Khéo léo 115
Thăng bằng 113
Phản ứng 118
Kèm người 118
Lấy bóng 121
Cắt bóng 118
Đánh đầu 103
Xoạc bóng 120
Sức mạnh 118
Thể lực 122
Quyết đoán 119
Nhảy 111
Bình tĩnh 115
TM đổ người 24
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 26
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 3467
Thể lực 122
Tăng tốc 120
Tốc độ 124
Xoạc bóng 120
Giữ bóng 111
Kèm người 118
Lấy bóng 121
Tạt bóng 122
Chuyền ngắn 116
Đánh đầu 103
Cắt bóng 118
Phản ứng 118
Thể lực 122
Tăng tốc 120
Tốc độ 124
Rê bóng 118
Giữ bóng 111
Tạt bóng 122
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 99
Chuyền dài 120
Chọn vị trí 123
Tầm nhìn 118
Phản ứng 118
Cao thủ tắc bóng
Cao thủ tắc bóng Tăng phạm vi thực hiện pha tắc bóng đúng, kể cả từ phía sau đối thủ
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của Maicon

Sự nghiệp CLB
2021 - 2021: SP Tre Penne
2021 - 2021: Sona Calcio
2020 - 2021: Vilanova AC
2019 - 2019: Criciúma
2017 - 2018: Avaí
2013 - 2016: Roma
2012 - 2013: Manchester City
2006 - 2012: Lombardia FC
2004 - 2006: AS Monaco
2001 - 2004: Cruzeiro