M. van de Ven
22
5
3

Micky van de Ven

CB 105
LB 103

5

Danh tiếng: Bình thường
Tottenham Hotspur

Ngày sinh: 19/04/2001

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

193cm 81kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 20 - 50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
102

RB
100

CB
102

LB
100

LWB
99

RWB
99

CDM
99

LM
94

CM
94

RM
94

CAM
92

CF
92

LW
92

RW
92

ST
91

Tốc độ
109
Sút
80
Chuyền bóng
92
Rê bóng
98
Phòng thủ
105
Thể chất
106
Tốc độ 112
Tăng tốc 107
Dứt điểm 80
Lực sút 83
Sút xa 75
Chọn vị trí 96
Vô lê 79
Penalty 77
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 91
Chuyền dài 99
Đá phạt 73
Sút xoáy 88
Rê bóng 98
Giữ bóng 102
Khéo léo 93
Thăng bằng 97
Phản ứng 101
Kèm người 104
Lấy bóng 107
Cắt bóng 104
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 107
Thể lực 105
Quyết đoán 111
Nhảy 98
Bình tĩnh 103
TM đổ người 13
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 18
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2861
Sức mạnh 107
Tốc độ 112
Nhảy 98
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 102
Kèm người 104
Lấy bóng 107
Chuyền ngắn 101
Đánh đầu 104
Cắt bóng 104
Phản ứng 101
Quyết đoán 111
Thể lực 105
Tăng tốc 107
Tốc độ 112
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 102
Kèm người 104
Lấy bóng 107
Tạt bóng 91
Chuyền ngắn 101
Đánh đầu 104
Cắt bóng 104
Phản ứng 101
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của M. van de Ven

Sự nghiệp CLB
2023: Tottenham Hotspur
2021 - 2023: VfL Wolfsburg
2019 - 2021: FC Volendam
2019 - 2019: Jong FC Volendam