M. van de Ven
23
5
3

Micky van de Ven

CB 106
LB 106

5

Danh tiếng: Bình thường
Tottenham Hotspur

Ngày sinh: 19/04/2001

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

193cm 81kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 57 - Chẵn 17

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
103

RB
103

CB
103

LB
103

LWB
102

RWB
102

CDM
101

LM
97

CM
96

RM
97

CAM
94

CF
94

LW
95

RW
95

ST
94

Tốc độ
109
Sút
84
Chuyền bóng
96
Rê bóng
101
Phòng thủ
107
Thể chất
108
Tốc độ 113
Tăng tốc 106
Dứt điểm 84
Lực sút 88
Sút xa 82
Chọn vị trí 99
Vô lê 85
Penalty 79
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 99
Chuyền dài 101
Đá phạt 77
Sút xoáy 90
Rê bóng 103
Giữ bóng 101
Khéo léo 94
Thăng bằng 99
Phản ứng 103
Kèm người 106
Lấy bóng 108
Cắt bóng 106
Đánh đầu 108
Xoạc bóng 110
Sức mạnh 109
Thể lực 109
Quyết đoán 110
Nhảy 100
Bình tĩnh 106
TM đổ người 17
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 16
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2945
Sức mạnh 109
Tốc độ 112
Nhảy 100
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 101
Kèm người 106
Lấy bóng 108
Chuyền ngắn 102
Đánh đầu 108
Cắt bóng 106
Phản ứng 103
Quyết đoán 110
Thể lực 109
Tăng tốc 106
Tốc độ 112
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 101
Kèm người 106
Lấy bóng 108
Tạt bóng 99
Chuyền ngắn 102
Đánh đầu 108
Cắt bóng 106
Phản ứng 103
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của M. van de Ven

Sự nghiệp CLB
2023: Tottenham Hotspur
2021 - 2023: VfL Wolfsburg
2019 - 2021: FC Volendam
2019 - 2019: Jong FC Volendam