O. Dembélé
28
5
5

Ousmane Dembélé

CAM 114
LW 114
RW 114

7

Danh tiếng: Ngôi sao
Paris Saint-Germain

Ngày sinh: 15/05/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

178cm 67kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 49 - Chẵn 09

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
80

RB
90

CB
80

LB
90

LWB
94

RWB
94

CDM
91

LM
111

CM
105

RM
111

CAM
111

CF
110

LW
111

RW
111

ST
105

Tốc độ
119
Sút
107
Chuyền bóng
112
Rê bóng
117
Phòng thủ
72
Thể chất
96
Tốc độ 119
Tăng tốc 120
Dứt điểm 107
Lực sút 112
Sút xa 105
Chọn vị trí 110
Vô lê 106
Penalty 101
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 117
Tạt bóng 117
Chuyền dài 109
Đá phạt 104
Sút xoáy 115
Rê bóng 120
Giữ bóng 116
Khéo léo 121
Thăng bằng 103
Phản ứng 115
Kèm người 71
Lấy bóng 73
Cắt bóng 75
Đánh đầu 80
Xoạc bóng 62
Sức mạnh 91
Thể lực 107
Quyết đoán 96
Nhảy 91
Bình tĩnh 112
TM đổ người 18
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 20
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3084
Tăng tốc 120
Tốc độ 122
Khéo léo 121
Rê bóng 120
Giữ bóng 116
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 107
Chuyền dài 109
Sút xa 105
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 117
Phản ứng 115
Tăng tốc 120
Tốc độ 122
Khéo léo 121
Rê bóng 120
Giữ bóng 116
Tạt bóng 117
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 107
Sút xa 105
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 117
Phản ứng 115
Tăng tốc 120
Tốc độ 122
Khéo léo 121
Rê bóng 120
Giữ bóng 116
Tạt bóng 117
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 107
Sút xa 105
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 117
Phản ứng 115
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của O. Dembélé

Sự nghiệp CLB
2023: Paris Saint-Germain
2017 - 2023: FC Barcelona
2016 - 2017: Borussia Dortmund
2015 - 2016: Stade Rennais
2014 - 2016: Stade Rennais 2