Ricardo Carvalho
24
3
5

Ricardo Carvalho

CB 108

6

Danh tiếng: Ngôi sao
23 Heroes

Ngày sinh: 18/05/1978

Tấn công: Thấp
Phòng thủ: Cao

183cm 79kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00 - 25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
105

RB
100

CB
105

LB
100

LWB
98

RWB
98

CDM
100

LM
88

CM
91

RM
88

CAM
87

CF
87

LW
86

RW
86

ST
88

Tốc độ
101
Sút
74
Chuyền bóng
87
Rê bóng
92
Phòng thủ
110
Thể chất
103
Tốc độ 100
Tăng tốc 103
Dứt điểm 78
Lực sút 83
Sút xa 59
Chọn vị trí 90
Vô lê 72
Penalty 64
Chuyền ngắn 99
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 74
Chuyền dài 93
Đá phạt 67
Sút xoáy 74
Rê bóng 85
Giữ bóng 97
Khéo léo 99
Thăng bằng 108
Phản ứng 108
Kèm người 112
Lấy bóng 110
Cắt bóng 109
Đánh đầu 109
Xoạc bóng 114
Sức mạnh 98
Thể lực 104
Quyết đoán 113
Nhảy 108
Bình tĩnh 97
TM đổ người 21
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 13
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2794
Sức mạnh 98
Tốc độ 104
Nhảy 108
Xoạc bóng 114
Giữ bóng 97
Kèm người 112
Lấy bóng 110
Chuyền ngắn 99
Đánh đầu 109
Cắt bóng 109
Phản ứng 108
Quyết đoán 113
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của Ricardo Carvalho

Sự nghiệp CLB
2017 - 2018: Shanghai Port
2013 - 2016: AS Monaco
2010 - 2013: Real Madrid
2004 - 2010: Chelsea
1997 - 2004: FC Porto
2000 - 2001: Alverca (Cho mượn)
1999 - 2000: Vitória Setúbal (Cho mượn)
1997 - 1998: Leça (Cho mượn)