Ricardo Carvalho
27
3
5

Ricardo Carvalho

CB 114

4

Danh tiếng: Ngôi sao
Champions of Europe

Ngày sinh: 18/05/1978

Tấn công: Thấp
Phòng thủ: Cao

183cm 79kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 39 - Lẻ 09

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
111

RB
108

CB
111

LB
108

LWB
105

RWB
105

CDM
107

LM
97

CM
99

RM
97

CAM
96

CF
96

LW
95

RW
95

ST
97

Tốc độ
112
Sút
86
Chuyền bóng
96
Rê bóng
99
Phòng thủ
116
Thể chất
110
Tốc độ 112
Tăng tốc 112
Dứt điểm 90
Lực sút 92
Sút xa 71
Chọn vị trí 102
Vô lê 80
Penalty 81
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 85
Chuyền dài 102
Đá phạt 80
Sút xoáy 88
Rê bóng 94
Giữ bóng 103
Khéo léo 107
Thăng bằng 113
Phản ứng 112
Kèm người 118
Lấy bóng 116
Cắt bóng 116
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 120
Sức mạnh 107
Thể lực 110
Quyết đoán 119
Nhảy 118
Bình tĩnh 105
TM đổ người 22
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 18
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3067
Sức mạnh 107
Tốc độ 115
Nhảy 118
Xoạc bóng 120
Giữ bóng 103
Kèm người 118
Lấy bóng 116
Chuyền ngắn 107
Đánh đầu 115
Cắt bóng 116
Phản ứng 112
Quyết đoán 119
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của Ricardo Carvalho

Sự nghiệp CLB
2017 - 2018: Shanghai Port
2013 - 2016: AS Monaco
2010 - 2013: Real Madrid
2004 - 2010: Chelsea
1997 - 2004: FC Porto
2000 - 2001: Alverca (Cho mượn)
1999 - 2000: Vitória Setúbal (Cho mượn)
1997 - 1998: Leça (Cho mượn)