S. Savić
22
3
5

Stefan Savić

CB 105

15

Danh tiếng: Nổi tiếng
Trabzonspor

Ngày sinh: 08/01/1991

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

187cm 80kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 50 - Lẻ 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
102

RB
96

CB
102

LB
96

LWB
93

RWB
93

CDM
99

LM
84

CM
90

RM
84

CAM
85

CF
84

LW
81

RW
81

ST
85

Tốc độ
95
Sút
74
Chuyền bóng
87
Rê bóng
83
Phòng thủ
106
Thể chất
104
Tốc độ 100
Tăng tốc 91
Dứt điểm 77
Lực sút 85
Sút xa 64
Chọn vị trí 79
Vô lê 60
Penalty 70
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 85
Tạt bóng 63
Chuyền dài 102
Đá phạt 63
Sút xoáy 74
Rê bóng 73
Giữ bóng 94
Khéo léo 88
Thăng bằng 97
Phản ứng 105
Kèm người 105
Lấy bóng 107
Cắt bóng 108
Đánh đầu 105
Xoạc bóng 105
Sức mạnh 107
Thể lực 98
Quyết đoán 107
Nhảy 104
Bình tĩnh 96
TM đổ người 16
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 15
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2692
Sức mạnh 107
Tốc độ 98
Nhảy 104
Xoạc bóng 105
Giữ bóng 94
Kèm người 105
Lấy bóng 107
Chuyền ngắn 103
Đánh đầu 105
Cắt bóng 108
Phản ứng 105
Quyết đoán 107
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của S. Savić

Sự nghiệp CLB
2024: Trabzonspor
2015 - 2024: Atlético de Madrid
2012 - 2015: Fiorentina
2011 - 2012: Manchester City
2010 - 2011: Partizan Belgrade
2009 - 2010: Unregistered Club