S. Savić
17
3
5

Stefan Savić

CB 90

15

Danh tiếng: Nổi tiếng
Trabzonspor

Ngày sinh: 08/01/1991

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

187cm 80kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 54 - Chẵn 14

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
87

RB
77

CB
87

LB
77

LWB
74

RWB
74

CDM
81

LM
62

CM
69

RM
62

CAM
62

CF
60

LW
59

RW
59

ST
60

Tốc độ
72
Sút
46
Chuyền bóng
66
Rê bóng
65
Phòng thủ
92
Thể chất
83
Tốc độ 75
Tăng tốc 69
Dứt điểm 46
Lực sút 54
Sút xa 43
Chọn vị trí 41
Vô lê 40
Penalty 48
Chuyền ngắn 80
Tầm nhìn 64
Tạt bóng 47
Chuyền dài 80
Đá phạt 40
Sút xoáy 46
Rê bóng 57
Giữ bóng 75
Khéo léo 68
Thăng bằng 56
Phản ứng 89
Kèm người 96
Lấy bóng 92
Cắt bóng 93
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 89
Sức mạnh 89
Thể lực 63
Quyết đoán 92
Nhảy 92
Bình tĩnh 87
TM đổ người 28
TM bắt bóng 27
TM phát bóng 28
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 27
Chỉ số tổng: 2137
Sức mạnh 89
Tốc độ 75
Nhảy 92
Xoạc bóng 89
Giữ bóng 75
Kèm người 96
Lấy bóng 92
Chuyền ngắn 80
Đánh đầu 90
Cắt bóng 93
Phản ứng 89
Quyết đoán 92
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của S. Savić

Sự nghiệp CLB
2024: Trabzonspor
2015 - 2024: Atlético de Madrid
2012 - 2015: Fiorentina
2011 - 2012: Manchester City
2010 - 2011: Partizan Belgrade
2009 - 2010: Unregistered Club