T. Hernández
18
5
3

Theo Hernández

LB 96
LM 95

19

Danh tiếng: Siêu Sao
Milano FC

Ngày sinh: 06/10/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

184cm 81kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
34

SW
93

RB
94

CB
93

LB
94

LWB
94

RWB
94

CDM
92

LM
93

CM
90

RM
93

CAM
91

CF
92

LW
93

RW
93

ST
92

Tốc độ
107
Sút
90
Chuyền bóng
92
Rê bóng
97
Phòng thủ
94
Thể chất
101
Tốc độ 107
Tăng tốc 107
Dứt điểm 86
Lực sút 99
Sút xa 90
Chọn vị trí 94
Vô lê 94
Penalty 89
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 97
Chuyền dài 85
Đá phạt 89
Sút xoáy 94
Rê bóng 97
Giữ bóng 98
Khéo léo 96
Thăng bằng 95
Phản ứng 98
Kèm người 92
Lấy bóng 99
Cắt bóng 94
Đánh đầu 91
Xoạc bóng 94
Sức mạnh 101
Thể lực 104
Quyết đoán 99
Nhảy 107
Bình tĩnh 94
TM đổ người 33
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 29
TM phản xạ 29
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 2925
Thể lực 104
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Xoạc bóng 94
Giữ bóng 98
Kèm người 92
Lấy bóng 99
Tạt bóng 97
Chuyền ngắn 95
Đánh đầu 91
Cắt bóng 94
Phản ứng 98
Thể lực 104
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Rê bóng 100
Giữ bóng 98
Tạt bóng 97
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 86
Chuyền dài 85
Chọn vị trí 94
Tầm nhìn 89
Phản ứng 98
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của T. Hernández

Sự nghiệp CLB
2019: Milano FC
2019 - 2019: Real Madrid
2018 - 2019: Real Sociedad (Cho mượn)
2017 - 2018: Real Madrid
2017 - 2017: Atlético de Madrid
2016 - 2017: Deportivo Alavés (Cho mượn)
2015 - 2016: Atlético de Madrid