T. Hernández
17
5
3

Theo Hernández

LB 94
LM 93

19

Danh tiếng: Ngôi sao
Milano FC

Ngày sinh: 06/10/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

184cm 81kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
89

RB
91

CB
89

LB
91

LWB
92

RWB
92

CDM
88

LM
90

CM
87

RM
90

CAM
88

CF
89

LW
90

RW
90

ST
88

Tốc độ
104
Sút
84
Chuyền bóng
88
Rê bóng
93
Phòng thủ
90
Thể chất
96
Tốc độ 105
Tăng tốc 103
Dứt điểm 81
Lực sút 95
Sút xa 85
Chọn vị trí 93
Vô lê 80
Penalty 66
Chuyền ngắn 92
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 96
Chuyền dài 82
Đá phạt 78
Sút xoáy 83
Rê bóng 95
Giữ bóng 92
Khéo léo 91
Thăng bằng 89
Phản ứng 97
Kèm người 87
Lấy bóng 94
Cắt bóng 91
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 93
Sức mạnh 94
Thể lực 102
Quyết đoán 94
Nhảy 102
Bình tĩnh 93
TM đổ người 32
TM bắt bóng 30
TM phát bóng 28
TM phản xạ 28
TM chọn vị trí 28
Chỉ số tổng: 2772
Thể lực 102
Tăng tốc 103
Tốc độ 107
Xoạc bóng 93
Giữ bóng 92
Kèm người 87
Lấy bóng 94
Tạt bóng 96
Chuyền ngắn 92
Đánh đầu 87
Cắt bóng 91
Phản ứng 97
Thể lực 102
Tăng tốc 103
Tốc độ 107
Rê bóng 96
Giữ bóng 92
Tạt bóng 96
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 81
Chuyền dài 82
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 86
Phản ứng 97
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của T. Hernández

Sự nghiệp CLB
2019: Milano FC
2019 - 2019: Real Madrid
2018 - 2019: Real Sociedad (Cho mượn)
2017 - 2018: Real Madrid
2017 - 2017: Atlético de Madrid
2016 - 2017: Deportivo Alavés (Cho mượn)
2015 - 2016: Atlético de Madrid