T. Cahill
40
3
5

Tim Cahill

ST 70
CF 67
CAM 65

17

Danh tiếng: Ngôi sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 06/12/1979

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

178cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
50

RB
49

CB
50

LB
49

LWB
50

RWB
50

CDM
51

LM
62

CM
58

RM
62

CAM
62

CF
64

LW
62

RW
62

ST
67

Tốc độ
65
Sút
68
Chuyền bóng
59
Rê bóng
66
Phòng thủ
41
Thể chất
72
Tốc độ 67
Tăng tốc 64
Dứt điểm 70
Lực sút 72
Sút xa 64
Chọn vị trí 71
Vô lê 73
Penalty 57
Chuyền ngắn 67
Tầm nhìn 59
Tạt bóng 53
Chuyền dài 57
Đá phạt 48
Sút xoáy 58
Rê bóng 64
Giữ bóng 68
Khéo léo 66
Thăng bằng 72
Phản ứng 72
Kèm người 48
Lấy bóng 32
Cắt bóng 32
Đánh đầu 79
Xoạc bóng 31
Sức mạnh 71
Thể lực 70
Quyết đoán 76
Nhảy 79
Bình tĩnh 65
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1870
Sức mạnh 71
Tăng tốc 64
Tốc độ 68
Rê bóng 69
Giữ bóng 68
Chuyền ngắn 67
Dứt điểm 70
Lực sút 72
Đánh đầu 79
Sút xa 64
Vô lê 73
Chọn vị trí 71
Tăng tốc 64
Tốc độ 68
Rê bóng 69
Giữ bóng 68
Chuyền ngắn 67
Dứt điểm 70
Lực sút 72
Đánh đầu 79
Sút xa 64
Chọn vị trí 71
Tầm nhìn 59
Phản ứng 72
Tăng tốc 64
Tốc độ 68
Khéo léo 66
Rê bóng 69
Giữ bóng 68
Chuyền ngắn 67
Dứt điểm 70
Chuyền dài 57
Sút xa 64
Chọn vị trí 71
Tầm nhìn 59
Phản ứng 72
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của T. Cahill

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Jamshedpur FC
2018 - 2018: Millwall
2016 - 2017: Melbourne City
2016 - 2016: Zhejiang Professional FC
2015 - 2016: Shanghai Shenhua
2012 - 2015: New York Red Bulls
2004 - 2012: Everton
1998 - 2004: Millwall