Vesga
23
5
3

Vesga

CDM 106

6

Danh tiếng: Bình thường
Athletic Club de Bilbao

Ngày sinh: 08/04/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

191cm 84kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
103

RB
99

CB
103

LB
99

LWB
99

RWB
99

CDM
103

LM
96

CM
101

RM
96

CAM
96

CF
95

LW
94

RW
94

ST
95

Tốc độ
88
Sút
94
Chuyền bóng
104
Rê bóng
96
Phòng thủ
107
Thể chất
108
Tốc độ 90
Tăng tốc 87
Dứt điểm 84
Lực sút 106
Sút xa 104
Chọn vị trí 101
Vô lê 83
Penalty 108
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 100
Chuyền dài 112
Đá phạt 92
Sút xoáy 95
Rê bóng 97
Giữ bóng 101
Khéo léo 85
Thăng bằng 93
Phản ứng 100
Kèm người 106
Lấy bóng 110
Cắt bóng 106
Đánh đầu 109
Xoạc bóng 102
Sức mạnh 111
Thể lực 107
Quyết đoán 109
Nhảy 98
Bình tĩnh 102
TM đổ người 15
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 19
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2992
Sức mạnh 111
Thể lực 107
Xoạc bóng 102
Giữ bóng 101
Kèm người 106
Lấy bóng 110
Chuyền ngắn 108
Chuyền dài 112
Cắt bóng 106
Tầm nhìn 103
Phản ứng 100
Quyết đoán 109
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của Vesga

Sự nghiệp CLB
2019: Athletic Club de Bilbao
2018 - 2019: CD Leganés (Cho mượn)
2017 - 2018: Athletic Club de Bilbao
2017 - 2017: Real Sporting de Gijón (Cho mượn)
2016 - 2017: Athletic Club de Bilbao
2014 - 2016: Bilbao Athletic
2014 - 2014: Athletic Club de Bilbao
2013 - 2013: Deportivo Alavés