Vesga
6
5
3

Vesga

CDM 67
CM 67

6

Danh tiếng: Bình thường
Athletic Club de Bilbao

Ngày sinh: 08/04/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

191cm 86kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
63

RB
60

CB
63

LB
60

LWB
60

RWB
60

CDM
64

LM
58

CM
64

RM
58

CAM
60

CF
60

LW
57

RW
57

ST
61

Tốc độ
38
Sút
68
Chuyền bóng
63
Rê bóng
59
Phòng thủ
66
Thể chất
71
Tốc độ 43
Tăng tốc 32
Dứt điểm 68
Lực sút 72
Sút xa 67
Chọn vị trí 67
Vô lê 59
Penalty 72
Chuyền ngắn 67
Tầm nhìn 65
Tạt bóng 59
Chuyền dài 69
Đá phạt 50
Sút xoáy 56
Rê bóng 60
Giữ bóng 67
Khéo léo 39
Thăng bằng 35
Phản ứng 67
Kèm người 67
Lấy bóng 67
Cắt bóng 68
Đánh đầu 65
Xoạc bóng 66
Sức mạnh 75
Thể lực 75
Quyết đoán 60
Nhảy 64
Bình tĩnh 63
TM đổ người 13
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 17
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 1848
Sức mạnh 75
Thể lực 75
Xoạc bóng 66
Giữ bóng 67
Kèm người 67
Lấy bóng 67
Chuyền ngắn 67
Chuyền dài 69
Cắt bóng 68
Tầm nhìn 65
Phản ứng 67
Quyết đoán 60
Thể lực 75
Rê bóng 62
Giữ bóng 67
Lấy bóng 67
Chuyền ngắn 67
Dứt điểm 68
Chuyền dài 69
Sút xa 67
Cắt bóng 68
Chọn vị trí 67
Tầm nhìn 65
Phản ứng 67

Các mùa giải khác của Vesga

Sự nghiệp CLB
2019: Athletic Club de Bilbao
2018 - 2019: CD Leganés (Cho mượn)
2017 - 2018: Athletic Club de Bilbao
2017 - 2017: Real Sporting de Gijón (Cho mượn)
2016 - 2017: Athletic Club de Bilbao
2014 - 2016: Bilbao Athletic
2014 - 2014: Athletic Club de Bilbao
2013 - 2013: Deportivo Alavés