E. Camavinga
19
5
3

Eduardo Camavinga

CM 97
CDM 97
LB 96

6

Danh tiếng: Ngôi sao
Real Madrid

Ngày sinh: 10/11/2002

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

185cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 45 - Chẵn 15

Level:
Thẻ:
Team:

GK
37

SW
91

RB
93

CB
91

LB
93

LWB
94

RWB
94

CDM
94

LM
93

CM
94

RM
93

CAM
93

CF
91

LW
92

RW
92

ST
87

Tốc độ
96
Sút
84
Chuyền bóng
96
Rê bóng
99
Phòng thủ
93
Thể chất
96
Tốc độ 96
Tăng tốc 97
Dứt điểm 81
Lực sút 91
Sút xa 87
Chọn vị trí 89
Vô lê 77
Penalty 80
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 93
Chuyền dài 99
Đá phạt 77
Sút xoáy 90
Rê bóng 99
Giữ bóng 101
Khéo léo 97
Thăng bằng 97
Phản ứng 97
Kèm người 92
Lấy bóng 97
Cắt bóng 97
Đánh đầu 81
Xoạc bóng 97
Sức mạnh 95
Thể lực 99
Quyết đoán 95
Nhảy 97
Bình tĩnh 99
TM đổ người 35
TM bắt bóng 30
TM phát bóng 32
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 35
Chỉ số tổng: 2863
Thể lực 99
Rê bóng 102
Giữ bóng 101
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 81
Chuyền dài 99
Sút xa 87
Cắt bóng 97
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 98
Phản ứng 97
Sức mạnh 95
Thể lực 99
Xoạc bóng 97
Giữ bóng 101
Kèm người 92
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 101
Chuyền dài 99
Cắt bóng 97
Tầm nhìn 98
Phản ứng 97
Quyết đoán 95
Thể lực 99
Tăng tốc 97
Tốc độ 99
Xoạc bóng 97
Giữ bóng 101
Kèm người 92
Lấy bóng 97
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 101
Đánh đầu 81
Cắt bóng 97
Phản ứng 97
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của E. Camavinga

Sự nghiệp CLB
2021: Real Madrid
2019 - 2021: Stade Rennais
2018 - 2019: Stade Rennais 2