E. Camavinga
24
5
3

Eduardo Camavinga

CDM 108
CM 107
LB 106

6

Danh tiếng: Ngôi sao
Real Madrid

Ngày sinh: 10/11/2002

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

182cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
103

RB
103

CB
103

LB
103

LWB
103

RWB
103

CDM
105

LM
102

CM
104

RM
102

CAM
103

CF
101

LW
101

RW
101

ST
97

Tốc độ
109
Sút
91
Chuyền bóng
103
Rê bóng
109
Phòng thủ
106
Thể chất
106
Tốc độ 109
Tăng tốc 110
Dứt điểm 85
Lực sút 102
Sút xa 97
Chọn vị trí 103
Vô lê 80
Penalty 86
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 90
Chuyền dài 111
Đá phạt 74
Sút xoáy 96
Rê bóng 112
Giữ bóng 107
Khéo léo 110
Thăng bằng 105
Phản ứng 108
Kèm người 105
Lấy bóng 111
Cắt bóng 108
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 110
Sức mạnh 106
Thể lực 109
Quyết đoán 109
Nhảy 97
Bình tĩnh 109
TM đổ người 18
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 19
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3055
Sức mạnh 106
Thể lực 109
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 107
Kèm người 105
Lấy bóng 111
Chuyền ngắn 112
Chuyền dài 111
Cắt bóng 108
Tầm nhìn 106
Phản ứng 108
Quyết đoán 109
Thể lực 109
Rê bóng 112
Giữ bóng 107
Lấy bóng 111
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 85
Chuyền dài 111
Sút xa 97
Cắt bóng 108
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 106
Phản ứng 108
Thể lực 109
Tăng tốc 110
Tốc độ 112
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 107
Kèm người 105
Lấy bóng 111
Tạt bóng 90
Chuyền ngắn 112
Đánh đầu 95
Cắt bóng 108
Phản ứng 108
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của E. Camavinga

Sự nghiệp CLB
2021: Real Madrid
2019 - 2021: Stade Rennais
2018 - 2019: Stade Rennais 2