E. Camavinga
9
5
3

Eduardo Camavinga

CM 75
CDM 75
LB 74

6

Danh tiếng: Ngôi sao
Real Madrid

Ngày sinh: 10/11/2002

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

185cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
69

RB
71

CB
69

LB
71

LWB
72

RWB
72

CDM
72

LM
71

CM
72

RM
71

CAM
71

CF
69

LW
70

RW
70

ST
65

Tốc độ
74
Sút
62
Chuyền bóng
74
Rê bóng
77
Phòng thủ
71
Thể chất
74
Tốc độ 74
Tăng tốc 75
Dứt điểm 59
Lực sút 69
Sút xa 65
Chọn vị trí 67
Vô lê 55
Penalty 58
Chuyền ngắn 79
Tầm nhìn 76
Tạt bóng 71
Chuyền dài 77
Đá phạt 55
Sút xoáy 68
Rê bóng 77
Giữ bóng 79
Khéo léo 75
Thăng bằng 75
Phản ứng 75
Kèm người 70
Lấy bóng 75
Cắt bóng 75
Đánh đầu 59
Xoạc bóng 75
Sức mạnh 73
Thể lực 77
Quyết đoán 73
Nhảy 75
Bình tĩnh 77
TM đổ người 13
TM bắt bóng 8
TM phát bóng 10
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2115
Thể lực 77
Rê bóng 80
Giữ bóng 79
Lấy bóng 75
Chuyền ngắn 79
Dứt điểm 59
Chuyền dài 77
Sút xa 65
Cắt bóng 75
Chọn vị trí 67
Tầm nhìn 76
Phản ứng 75
Sức mạnh 73
Thể lực 77
Xoạc bóng 75
Giữ bóng 79
Kèm người 70
Lấy bóng 75
Chuyền ngắn 79
Chuyền dài 77
Cắt bóng 75
Tầm nhìn 76
Phản ứng 75
Quyết đoán 73
Thể lực 77
Tăng tốc 75
Tốc độ 77
Xoạc bóng 75
Giữ bóng 79
Kèm người 70
Lấy bóng 75
Tạt bóng 71
Chuyền ngắn 79
Đánh đầu 59
Cắt bóng 75
Phản ứng 75
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của E. Camavinga

Sự nghiệp CLB
2021: Real Madrid
2019 - 2021: Stade Rennais
2018 - 2019: Stade Rennais 2