F. Cannavaro
25
3
5

Fabio Cannavaro

CB 108

28

Danh tiếng: Huyền thoại
Legendary Numbers

Ngày sinh: 13/09/1973

Tấn công: Thấp
Phòng thủ: Cao

176cm 74kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 15 - 35

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
105

RB
99

CB
105

LB
99

LWB
96

RWB
96

CDM
98

LM
84

CM
87

RM
84

CAM
83

CF
82

LW
83

RW
83

ST
84

Tốc độ
101
Sút
72
Chuyền bóng
84
Rê bóng
88
Phòng thủ
111
Thể chất
104
Tốc độ 98
Tăng tốc 105
Dứt điểm 80
Lực sút 73
Sút xa 59
Chọn vị trí 69
Vô lê 68
Penalty 59
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 77
Chuyền dài 88
Đá phạt 58
Sút xoáy 82
Rê bóng 79
Giữ bóng 93
Khéo léo 102
Thăng bằng 110
Phản ứng 107
Kèm người 111
Lấy bóng 110
Cắt bóng 113
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 111
Sức mạnh 105
Thể lực 97
Quyết đoán 108
Nhảy 113
Bình tĩnh 99
TM đổ người 14
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 17
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2741
Sức mạnh 105
Tốc độ 104
Nhảy 113
Xoạc bóng 111
Giữ bóng 93
Kèm người 111
Lấy bóng 110
Chuyền ngắn 93
Đánh đầu 111
Cắt bóng 113
Phản ứng 107
Quyết đoán 108
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của F. Cannavaro

Sự nghiệp CLB
2010 - 2011: Al-Ahli Dubai
2009 - 2010: Juventus
2006 - 2009: Real Madrid
2004 - 2006: Juventus
2002 - 2004: Lombardia FC
1995 - 2002: Parma
1992 - 1995: Napoli