F. Cannavaro
30
3
5

Fabio Cannavaro

CB 118

17

Danh tiếng: Huyền thoại
Football Association Champions

Ngày sinh: 13/09/1973

Tấn công: Thấp
Phòng thủ: Cao

176cm 74kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
115

RB
110

CB
115

LB
110

LWB
107

RWB
107

CDM
109

LM
95

CM
98

RM
95

CAM
94

CF
94

LW
93

RW
93

ST
95

Tốc độ
113
Sút
81
Chuyền bóng
93
Rê bóng
98
Phòng thủ
121
Thể chất
115
Tốc độ 112
Tăng tốc 115
Dứt điểm 82
Lực sút 83
Sút xa 75
Chọn vị trí 95
Vô lê 77
Penalty 78
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 83
Chuyền dài 98
Đá phạt 67
Sút xoáy 91
Rê bóng 87
Giữ bóng 104
Khéo léo 112
Thăng bằng 122
Phản ứng 120
Kèm người 121
Lấy bóng 120
Cắt bóng 122
Đánh đầu 121
Xoạc bóng 122
Sức mạnh 113
Thể lực 112
Quyết đoán 122
Nhảy 125
Bình tĩnh 111
TM đổ người 22
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 22
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3091
Sức mạnh 113
Tốc độ 116
Nhảy 125
Xoạc bóng 122
Giữ bóng 104
Kèm người 121
Lấy bóng 120
Chuyền ngắn 102
Đánh đầu 121
Cắt bóng 122
Phản ứng 120
Quyết đoán 122
Cao thủ tắc bóng
Cao thủ tắc bóng Tăng phạm vi thực hiện pha tắc bóng đúng, kể cả từ phía sau đối thủ
Siêu cản phá
Siêu cản phá Tung người cản phá bóng
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của F. Cannavaro

Sự nghiệp CLB
2010 - 2011: Al-Ahli Dubai
2009 - 2010: Juventus
2006 - 2009: Real Madrid
2004 - 2006: Juventus
2002 - 2004: Lombardia FC
1995 - 2002: Parma
1992 - 1995: Napoli