F. Cannavaro
23
3
5

Fabio Cannavaro

CB 104

5

Danh tiếng: Huyền thoại
Back to Back

Ngày sinh: 13/09/1973

Tấn công: Thấp
Phòng thủ: Cao

176cm 74kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
101

RB
96

CB
101

LB
96

LWB
93

RWB
93

CDM
96

LM
82

CM
85

RM
82

CAM
81

CF
79

LW
79

RW
79

ST
79

Tốc độ
99
Sút
64
Chuyền bóng
83
Rê bóng
86
Phòng thủ
106
Thể chất
103
Tốc độ 97
Tăng tốc 102
Dứt điểm 63
Lực sút 74
Sút xa 58
Chọn vị trí 65
Vô lê 71
Penalty 64
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 74
Chuyền dài 85
Đá phạt 57
Sút xoáy 79
Rê bóng 76
Giữ bóng 92
Khéo léo 99
Thăng bằng 109
Phản ứng 104
Kèm người 106
Lấy bóng 108
Cắt bóng 107
Đánh đầu 105
Xoạc bóng 106
Sức mạnh 106
Thể lực 95
Quyết đoán 106
Nhảy 107
Bình tĩnh 98
TM đổ người 15
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 25
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2688
Sức mạnh 106
Tốc độ 102
Nhảy 107
Xoạc bóng 106
Giữ bóng 92
Kèm người 106
Lấy bóng 108
Chuyền ngắn 91
Đánh đầu 105
Cắt bóng 107
Phản ứng 104
Quyết đoán 106
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Siêu cản phá
Siêu cản phá Tung người cản phá bóng

Các mùa giải khác của F. Cannavaro

Sự nghiệp CLB
2010 - 2011: Al-Ahli Dubai
2009 - 2010: Juventus
2006 - 2009: Real Madrid
2004 - 2006: Juventus
2002 - 2004: Lombardia FC
1995 - 2002: Parma
1992 - 1995: Napoli