H. Sánchez
24
5
4

Hugo Sánchez

ST 105

9

Danh tiếng: Siêu Sao
Back to Back

Ngày sinh: 11/07/1958

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
68

RB
74

CB
68

LB
74

LWB
78

RWB
78

CDM
74

LM
98

CM
89

RM
98

CAM
98

CF
101

LW
100

RW
100

ST
102

Tốc độ
109
Sút
110
Chuyền bóng
91
Rê bóng
104
Phòng thủ
52
Thể chất
96
Tốc độ 109
Tăng tốc 110
Dứt điểm 112
Lực sút 109
Sút xa 108
Chọn vị trí 108
Vô lê 111
Penalty 109
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 95
Chuyền dài 78
Đá phạt 107
Sút xoáy 105
Rê bóng 101
Giữ bóng 107
Khéo léo 111
Thăng bằng 111
Phản ứng 107
Kèm người 37
Lấy bóng 54
Cắt bóng 55
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 92
Thể lực 100
Quyết đoán 101
Nhảy 109
Bình tĩnh 105
TM đổ người 14
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 16
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2847
Sức mạnh 92
Tăng tốc 110
Tốc độ 112
Rê bóng 107
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 112
Lực sút 109
Đánh đầu 95
Sút xa 108
Vô lê 111
Chọn vị trí 108
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của H. Sánchez

Sự nghiệp CLB
1997 - 1998: Atlético Celaya
1996 - 1997: Dallas Burn
1995 - 1996: FC Linz
1994 - 1995: Atlante
1993 - 1994: Rayo Vallecano
1992 - 1993: América
1985 - 1992: Real Madrid
1981 - 1985: Atlético de Madrid
1979 - 1981: Club Universidad Nacional
1979 - 1980: San Diego Sockers (Cho mượn)