H. Sánchez
30
5
4

Hugo Sánchez

ST 118

9

Danh tiếng: Siêu Sao
Football Association Champions

Ngày sinh: 11/07/1958

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
82

RB
87

CB
82

LB
87

LWB
90

RWB
90

CDM
86

LM
110

CM
101

RM
110

CAM
110

CF
113

LW
112

RW
112

ST
115

Tốc độ
122
Sút
121
Chuyền bóng
103
Rê bóng
116
Phòng thủ
66
Thể chất
108
Tốc độ 122
Tăng tốc 122
Dứt điểm 124
Lực sút 120
Sút xa 116
Chọn vị trí 122
Vô lê 120
Penalty 121
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 105
Chuyền dài 90
Đá phạt 122
Sút xoáy 121
Rê bóng 114
Giữ bóng 117
Khéo léo 121
Thăng bằng 121
Phản ứng 121
Kèm người 54
Lấy bóng 66
Cắt bóng 68
Đánh đầu 118
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 104
Thể lực 113
Quyết đoán 109
Nhảy 122
Bình tĩnh 120
TM đổ người 19
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 23
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3240
Sức mạnh 104
Tăng tốc 122
Tốc độ 125
Rê bóng 119
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 124
Lực sút 120
Đánh đầu 118
Sút xa 116
Vô lê 120
Chọn vị trí 122
Sát thủ băng cắt
Sát thủ băng cắt Di chuyển nhanh đến điểm rơi trong các tình huống tạt bóng
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của H. Sánchez

Sự nghiệp CLB
1997 - 1998: Atlético Celaya
1996 - 1997: Dallas Burn
1995 - 1996: FC Linz
1994 - 1995: Atlante
1993 - 1994: Rayo Vallecano
1992 - 1993: América
1985 - 1992: Real Madrid
1981 - 1985: Atlético de Madrid
1979 - 1981: Club Universidad Nacional
1979 - 1980: San Diego Sockers (Cho mượn)