J. Lingard
13
3
5

Jesse Lingard

CAM 83
RW 83

14

Danh tiếng: Nổi tiếng
FC Seoul

Ngày sinh: 15/12/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

175cm 62kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
65

RB
69

CB
65

LB
69

LWB
71

RWB
71

CDM
70

LM
79

CM
77

RM
79

CAM
80

CF
80

LW
80

RW
80

ST
78

Tốc độ
82
Sút
81
Chuyền bóng
79
Rê bóng
85
Phòng thủ
63
Thể chất
75
Tốc độ 82
Tăng tốc 84
Dứt điểm 80
Lực sút 84
Sút xa 81
Chọn vị trí 86
Vô lê 78
Penalty 77
Chuyền ngắn 83
Tầm nhìn 84
Tạt bóng 77
Chuyền dài 68
Đá phạt 72
Sút xoáy 82
Rê bóng 84
Giữ bóng 86
Khéo léo 88
Thăng bằng 86
Phản ứng 85
Kèm người 68
Lấy bóng 62
Cắt bóng 60
Đánh đầu 71
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 67
Thể lực 91
Quyết đoán 77
Nhảy 74
Bình tĩnh 84
TM đổ người 24
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 19
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 2362
Tăng tốc 84
Tốc độ 85
Khéo léo 88
Rê bóng 88
Giữ bóng 86
Chuyền ngắn 83
Dứt điểm 80
Chuyền dài 68
Sút xa 81
Chọn vị trí 86
Tầm nhìn 84
Phản ứng 85
Tăng tốc 84
Tốc độ 85
Khéo léo 88
Rê bóng 88
Giữ bóng 86
Tạt bóng 77
Chuyền ngắn 83
Dứt điểm 80
Sút xa 81
Chọn vị trí 86
Tầm nhìn 84
Phản ứng 85
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của J. Lingard

Sự nghiệp CLB
2024: FC Seoul
2022 - 2023: Nottingham Forest
2021 - 2022: Manchester United
2021 - 2021: West Ham United (Cho mượn)
2015 - 2021: Manchester United
2015 - 2015: Derby County (Cho mượn)
2014 - 2015: Manchester United
2014 - 2014: Brighton & Hove Albion (Cho mượn)
2014 - 2014: Manchester United
2013 - 2014: Birmingham City (Cho mượn)
2012 - 2013: Leicester City (Cho mượn)
2011 - 2012: Manchester United