J. Lingard
15
3
5

Jesse Lingard

RW 88
CAM 88

14

Danh tiếng: Nổi tiếng
FC Seoul

Ngày sinh: 15/12/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

175cm 62kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
58

RB
65

CB
58

LB
65

LWB
68

RWB
68

CDM
66

LM
83

CM
79

RM
83

CAM
85

CF
85

LW
85

RW
85

ST
80

Tốc độ
91
Sút
81
Chuyền bóng
79
Rê bóng
92
Phòng thủ
52
Thể chất
72
Tốc độ 89
Tăng tốc 94
Dứt điểm 83
Lực sút 79
Sút xa 88
Chọn vị trí 89
Vô lê 70
Penalty 65
Chuyền ngắn 83
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 74
Chuyền dài 75
Đá phạt 63
Sút xoáy 80
Rê bóng 94
Giữ bóng 90
Khéo léo 98
Thăng bằng 90
Phản ứng 92
Kèm người 52
Lấy bóng 50
Cắt bóng 53
Đánh đầu 65
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 65
Thể lực 85
Quyết đoán 76
Nhảy 70
Bình tĩnh 84
TM đổ người 14
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 8
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2282
Tăng tốc 94
Tốc độ 94
Khéo léo 98
Rê bóng 95
Giữ bóng 90
Tạt bóng 74
Chuyền ngắn 83
Dứt điểm 83
Sút xa 88
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 88
Phản ứng 92
Tăng tốc 94
Tốc độ 94
Khéo léo 98
Rê bóng 95
Giữ bóng 90
Chuyền ngắn 83
Dứt điểm 83
Chuyền dài 75
Sút xa 88
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 88
Phản ứng 92
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn

Các mùa giải khác của J. Lingard

Sự nghiệp CLB
2024: FC Seoul
2022 - 2023: Nottingham Forest
2021 - 2022: Manchester United
2021 - 2021: West Ham United (Cho mượn)
2015 - 2021: Manchester United
2015 - 2015: Derby County (Cho mượn)
2014 - 2015: Manchester United
2014 - 2014: Brighton & Hove Albion (Cho mượn)
2014 - 2014: Manchester United
2013 - 2014: Birmingham City (Cho mượn)
2012 - 2013: Leicester City (Cho mượn)
2011 - 2012: Manchester United