J. Lingard
7
3
5

Jesse Lingard

CAM 69
ST 66

10

Danh tiếng: Bình thường
FC Seoul

Ngày sinh: 15/12/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 65kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
53

RB
56

CB
53

LB
56

LWB
58

RWB
58

CDM
58

LM
65

CM
63

RM
65

CAM
66

CF
66

LW
66

RW
66

ST
63

Tốc độ
68
Sút
66
Chuyền bóng
67
Rê bóng
71
Phòng thủ
53
Thể chất
58
Tốc độ 67
Tăng tốc 71
Dứt điểm 64
Lực sút 70
Sút xa 67
Chọn vị trí 70
Vô lê 69
Penalty 67
Chuyền ngắn 69
Tầm nhìn 70
Tạt bóng 65
Chuyền dài 62
Đá phạt 65
Sút xoáy 71
Rê bóng 71
Giữ bóng 72
Khéo léo 74
Thăng bằng 77
Phản ứng 70
Kèm người 54
Lấy bóng 55
Cắt bóng 53
Đánh đầu 55
Xoạc bóng 46
Sức mạnh 53
Thể lực 61
Quyết đoán 66
Nhảy 64
Bình tĩnh 70
TM đổ người 15
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 10
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 1949
Tăng tốc 71
Tốc độ 71
Khéo léo 74
Rê bóng 74
Giữ bóng 72
Chuyền ngắn 69
Dứt điểm 64
Chuyền dài 62
Sút xa 67
Chọn vị trí 70
Tầm nhìn 70
Phản ứng 70
Sức mạnh 53
Tăng tốc 71
Tốc độ 71
Rê bóng 74
Giữ bóng 72
Chuyền ngắn 69
Dứt điểm 64
Lực sút 70
Đánh đầu 55
Sút xa 67
Vô lê 69
Chọn vị trí 70
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của J. Lingard

Sự nghiệp CLB
2024: FC Seoul
2022 - 2023: Nottingham Forest
2021 - 2022: Manchester United
2021 - 2021: West Ham United (Cho mượn)
2015 - 2021: Manchester United
2015 - 2015: Derby County (Cho mượn)
2014 - 2015: Manchester United
2014 - 2014: Brighton & Hove Albion (Cho mượn)
2014 - 2014: Manchester United
2013 - 2014: Birmingham City (Cho mượn)
2012 - 2013: Leicester City (Cho mượn)
2011 - 2012: Manchester United