Lương Xuân Trường
19
4
5

Lương Xuân Trường

CM 97
CDM 96
CAM 96

6

Danh tiếng: Bình thường
VN Best

Ngày sinh: 28/04/1995

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

178cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
86

RB
91

CB
86

LB
91

LWB
92

RWB
92

CDM
93

LM
92

CM
94

RM
92

CAM
93

CF
90

LW
91

RW
91

ST
85

Tốc độ
97
Sút
87
Chuyền bóng
98
Rê bóng
94
Phòng thủ
91
Thể chất
86
Tốc độ 95
Tăng tốc 100
Dứt điểm 83
Lực sút 83
Sút xa 103
Chọn vị trí 91
Vô lê 83
Penalty 87
Chuyền ngắn 99
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 95
Chuyền dài 102
Đá phạt 87
Sút xoáy 98
Rê bóng 91
Giữ bóng 99
Khéo léo 93
Thăng bằng 94
Phản ứng 97
Kèm người 93
Lấy bóng 92
Cắt bóng 98
Đánh đầu 73
Xoạc bóng 88
Sức mạnh 77
Thể lực 101
Quyết đoán 92
Nhảy 87
Bình tĩnh 100
TM đổ người 16
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 21
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 2785
Thể lực 101
Rê bóng 97
Giữ bóng 99
Lấy bóng 92
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 83
Chuyền dài 102
Sút xa 103
Cắt bóng 98
Chọn vị trí 91
Tầm nhìn 100
Phản ứng 97
Sức mạnh 77
Thể lực 101
Xoạc bóng 88
Giữ bóng 99
Kèm người 93
Lấy bóng 92
Chuyền ngắn 99
Chuyền dài 102
Cắt bóng 98
Tầm nhìn 100
Phản ứng 97
Quyết đoán 92
Tăng tốc 100
Tốc độ 100
Khéo léo 93
Rê bóng 97
Giữ bóng 99
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 83
Chuyền dài 102
Sút xa 103
Chọn vị trí 91
Tầm nhìn 100
Phản ứng 97
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của Lương Xuân Trường

Sự nghiệp CLB
2015: Hoang Anh Gia Lai
2019 - 2019: Buriram United (Cho mượn)
2016 - 2017: Gangwon FC (Cho mượn)
2015 - 2016: Incheon United (Cho mượn)