Lương Xuân Trường
16
4
5

Lương Xuân Trường

CM 89
CDM 88
CAM 87

6

Danh tiếng: Bình thường
Viet Nam

Ngày sinh: 28/04/1995

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

178cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
79

RB
82

CB
79

LB
82

LWB
83

RWB
83

CDM
85

LM
83

CM
86

RM
83

CAM
84

CF
81

LW
82

RW
82

ST
76

Tốc độ
80
Sút
76
Chuyền bóng
89
Rê bóng
88
Phòng thủ
84
Thể chất
76
Tốc độ 76
Tăng tốc 85
Dứt điểm 74
Lực sút 72
Sút xa 83
Chọn vị trí 81
Vô lê 73
Penalty 80
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 82
Chuyền dài 94
Đá phạt 79
Sút xoáy 84
Rê bóng 87
Giữ bóng 92
Khéo léo 83
Thăng bằng 85
Phản ứng 89
Kèm người 88
Lấy bóng 85
Cắt bóng 87
Đánh đầu 65
Xoạc bóng 83
Sức mạnh 68
Thể lực 89
Quyết đoán 81
Nhảy 79
Bình tĩnh 90
TM đổ người 15
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2471
Thể lực 89
Rê bóng 91
Giữ bóng 92
Lấy bóng 85
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 74
Chuyền dài 94
Sút xa 83
Cắt bóng 87
Chọn vị trí 81
Tầm nhìn 92
Phản ứng 89
Sức mạnh 68
Thể lực 89
Xoạc bóng 83
Giữ bóng 92
Kèm người 88
Lấy bóng 85
Chuyền ngắn 93
Chuyền dài 94
Cắt bóng 87
Tầm nhìn 92
Phản ứng 89
Quyết đoán 81
Tăng tốc 85
Tốc độ 83
Khéo léo 83
Rê bóng 91
Giữ bóng 92
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 74
Chuyền dài 94
Sút xa 83
Chọn vị trí 81
Tầm nhìn 92
Phản ứng 89
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của Lương Xuân Trường

Sự nghiệp CLB
2015: Hoang Anh Gia Lai
2019 - 2019: Buriram United (Cho mượn)
2016 - 2017: Gangwon FC (Cho mượn)
2015 - 2016: Incheon United (Cho mượn)