Lương Xuân Trường
21
4
5

Lương Xuân Trường

CM 102

6

Danh tiếng: Bình thường
24 VB

Ngày sinh: 28/04/1995

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

178cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
91

RB
95

CB
91

LB
95

LWB
96

RWB
96

CDM
96

LM
98

CM
99

RM
98

CAM
99

CF
96

LW
97

RW
97

ST
92

Tốc độ
100
Sút
93
Chuyền bóng
104
Rê bóng
103
Phòng thủ
94
Thể chất
94
Tốc độ 99
Tăng tốc 102
Dứt điểm 89
Lực sút 98
Sút xa 102
Chọn vị trí 93
Vô lê 88
Penalty 94
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 102
Chuyền dài 107
Đá phạt 97
Sút xoáy 102
Rê bóng 102
Giữ bóng 107
Khéo léo 102
Thăng bằng 99
Phản ứng 99
Kèm người 97
Lấy bóng 97
Cắt bóng 92
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 90
Sức mạnh 89
Thể lực 105
Quyết đoán 97
Nhảy 94
Bình tĩnh 107
TM đổ người 17
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 13
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2920
Thể lực 105
Rê bóng 106
Giữ bóng 107
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 89
Chuyền dài 107
Sút xa 102
Cắt bóng 92
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 105
Phản ứng 99
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của Lương Xuân Trường

Sự nghiệp CLB
2015: Hoang Anh Gia Lai
2019 - 2019: Buriram United (Cho mượn)
2016 - 2017: Gangwon FC (Cho mượn)
2015 - 2016: Incheon United (Cho mượn)